AN TOÀN:
- Điện trở Steatite – an toàn 100% chống giật
- IP24 – tiêu chuẩn kháng nước/bụi/côn trùng xâm nhập
- Cảm biến chống quá nhiệt & chống cháy khô điện trở, tiêu chuẩn Châu Âu.
TIỆN NGHI:
- Điện trở Steatite – Bảo dưỡng dễ dàng mà không cần tháo nước
- Công nghệ làm nóng nhanh với diện trở công suất 3000W (Dung tích 250L & 300L)
- Dung tích lớn mang nhiều tiện nghi sử dụng hơn
- Nhiệt kế cơ báo nhiệt độ chính xác
- Đèn LED báo điện trở đang hoạt động
- Núm điều chỉnh nhiệt độ với cảm biến nhiệt chính xác cao
- Mặt bích lớn dễ bảo dưỡng
TIẾT KIỆM:
- Lớp cách nhiệt Polyurethane tỉ trọng cao giúp giữ nhiệt lâu và tiết kiệm điện
- Ống cấp nước lạnh phương ngang giúp giảm hòa tan, tăng nước nóng
CHẤT LƯỢNG – ĐỘ BỀN:
- Điện trở Steatite – chịu được nước cứng
- Thanh Mg mật độ cao bảo vệ lòng bình
- Công nghệ tráng men kim cương cho lòng bình
- Lòng bình hàn ghép mí bằng công nghệ hàng không
- Khớp nối chống ăn mòn điện hóa cho ren
- Ron cao su 02 lớp ngăn ngừa ăn mòn điện hóa miệng bình
- Có van an toàn bảo vệ lòng bình quá áp, sản xuất tại Châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2400 |
NGUỒN ĐIỆN | V | 230 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU TỐN DUY TRÌ 65°C | KWH/24h | 1.81 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 20°C | h | 1h54 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 50°C | h | 2h18 |
KÍCH THƯỚC | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
NHIỆT KẾ | ∅ | 575 |
KÍCH THƯỚC | H | 1015 |
A | 270 | |
C | 590 | |
MẶT BÍCH (∅) | mm | 82 (bo tròn) |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 42 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2400 |
NGUỒN ĐIỆN | V | 230 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU TỐN DUY TRÌ 65°C | KWH/24h | 1.81 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 20°C | h | 1h54 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 50°C | h | 2h18 |
KÍCH THƯỚC | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
NHIỆT KẾ | ∅ | 575 |
KÍCH THƯỚC | H | 1275 |
A | 270 | |
C | 590 | |
MẶT BÍCH (∅) | mm | 82 (bo tròn) |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 52 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 250 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 3000 |
NGUỒN ĐIỆN | V | 230 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU TỐN DUY TRÌ 65°C | KWH/24h | 2.49 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 20°C | h | 4h40 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 50°C | h | 5h37 |
KÍCH THƯỚC | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 250 |
NHIỆT KẾ | ∅ | 575 |
KÍCH THƯỚC | H | 1500 |
A | 270 | |
C | 590 | |
MẶT BÍCH (∅) | mm | 82 (bo tròn) |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 64 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 300 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 3000 |
NGUỒN ĐIỆN | V | 230 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU TỐN DUY TRÌ 65°C | KWH/24h | 2.49 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 20°C | h | 4h40 |
THỜI GIAN NUNG NÓNG TỐI ĐA TĂNG 50°C | h | 5h37 |
KÍCH THƯỚC | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 300 |
NHIỆT KẾ | ∅ | 575 |
KÍCH THƯỚC | H | 1780 |
A | 270 | |
C | 590 | |
MẶT BÍCH (∅) | mm | 82 (bo tròn) |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 74 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |