AN TOÀN:
- IP24 – tiêu chuẩn kháng nước/bụi/côn trùng xâm nhập
- Cảm biến chống quá nhiệt & chống cháy khô điện trở, tiêu chuẩn Châu Âu.
TIỆN NGHI:
- Có khả năng treo tường/trần nhà tiết kiệm không gian
- Công nghệ làm nóng nhanh với diện trở công suất 3000W (dung tích 250L & 300L)
- Dung tích lớn mang nhiều tiện nghi sử dụng hơn
- Nhiệt kế cơ báo nhiệt độ chính xác
- Điện trở đồng làm nóng nhanh, sản xuất tại Ai Cập
- Đèn LED báo nước nóng sẵn sàng
- Núm điều chỉnh nhiệt độ với cảm biến nhiệt chính xác cao
- Mặt bích lớn dễ bảo dưỡng
TIẾT KIỆM:
- Lớp cách nhiệt Polyurethane tỉ trọng cao giúp giữ nhiệt lâu và tiết kiệm điện
- Ống cấp nước lạnh phương ngang giúp giảm hòa tan, tăng nước nóng
CHẤT LƯỢNG – ĐỘ BỀN:
- Tăng 50% tuổi thọ lòng bình nhờ vào công nghệ O’Pro
- Thanh Mg mật độ cao bảo vệ lòng bình
- Công nghệ tráng men kim cương cho lòng bình
- Lòng bình hàn ghép mí bằng công nghệ hàng không
- Khớp nối chống ăn mòn điện hóa cho ren
- Ron cao su 02 lớp ngăn ngừa ăn mòn điện hóa miệng bình
- Có van an toàn bảo vệ lòng bình quá áp, sản xuất tại Châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 75 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN NUNG NÓNG | h | 2h36 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 150 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.38 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.34 |
KÍCH THƯỚC - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 75 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 505 |
A | - | |
B | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | |
C | 530 | |
H | 740 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 27 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 100 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN NUNG NÓNG | h | 3h27 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 190 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.33 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.54 |
KÍCH THƯỚC - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 100 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 570 |
A | - | |
B | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | |
C | 590 | |
H | 745 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 32 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN NUNG NÓNG | h | 4h41 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 279 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.27 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.89 |
KÍCH THƯỚC - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 570 |
A | - | |
B | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | |
C | 590 | |
H | 1000 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 41 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN NUNG NÓNG | h | 6h28 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 367 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.23 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 2.15 |
KÍCH THƯỚC - TREO TƯỜNG NGANG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 570 |
A | - | |
B | có thể điều chỉnh treo tường hoặc treo trần | |
C | 590 | |
H | 1255 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 51 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 1650 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN ĐUN NÓNG | h | 4h46 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 259 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.22 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.53 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 150 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 530 |
A | 300 | |
B | - | |
C | 600 | |
H | 1170 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 37 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 2200 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN ĐUN NÓNG | h | 4h41 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 358 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.15 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 1.45 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 200 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 530 |
A | 300 | |
B | - | |
C | 600 | |
H | 1485 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 43 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 250 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 3000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN ĐUN NÓNG | h | 4h40 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 477 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.18 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 2.15 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 250 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 530 |
A | 300 | |
B | - | |
C | 600 | |
H | 1805 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 57 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 300 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | W | 3000 |
ĐIỆN ÁP SỬ DỤNG | V | 230/1P |
THỜI GIAN ĐUN NÓNG | h | 5h33 |
KHẢ NĂNG CUNG CẤP NƯỚC NÓNG 40°C | L | 569 |
HỆ SỐ MẤT NHIỆT | W/K | 0.18 |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | KWH/24h | 2.58 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶT SÀN ĐỨNG | ||
---|---|---|
DUNG TÍCH | L | 300 |
KÍCH THƯỚC | ∅ | 570 |
A | 300 | |
B | - | |
C | 600 | |
H | 1765 | |
TRỌNG LƯỢNG | kg | 65 |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | erp class | C |